|
【測量篇 BỘ PHẬN TRẮC LƯỢNG】 | ||
|
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
| 血壓 | xủe ya | huyết áp |
| 血壓機 | xủe ya ji | Máy đo huyết áp |
| 量血壓 | Liang xủe ya | Đo huyết áp |
| 脈搏 | Mai bó | nhịp tim |
| 量脈搏 | Liang mai bó | Đo nhịp tim |
| 體溫 | tỉ wen | Thân nhiệt |
| 體溫計 | tỉ wen ji | Đo thân nhiệt |
| 量體溫 | Liang tỉ wen | Đo thân nhiệt |
| 呼吸 | Hu xi | thở |
| 量呼吸 | Liang hu xi | lượng nhịp thở |
| 血糖 | xủe táng | tiểu đường |
| 測血糖 | Ce xủe táng | Đo độ tiểu đường |
| 血糖計 | xủe táng ji | Đo đường |