|
【睡眠篇 BỘ PHẬN GIƯỜNG】 | ||
|
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
|
上床 |
Shang chuáng |
Lên giường(đi ngủ) |
|
下床 |
Xia chuáng |
xuống giường |
|
起床 |
qỉ chuáng |
ngủ dậy |
|
床頭搖高 |
Chuáng tóu yáo gao |
Nâng cao đầu giường |
|
床頭搖低 |
Chuáng tóu yáo di |
hạ thấp đầu giường |
|
按電鈴 |
An dian líng |
bấm chuông |
|
冰枕 |
Bing zhẻn |
gối lạnh |
|
冰袋 |
Bing dai |
Túi lạnh |
|
熱水袋 |
Re shủi dai |
Túi nóng |
|
枕頭 |
zhẻn tóu |
gối |
|
床單 |
Chuáng dan |
Ga trải giường |
|
換床單 |
Huan chuáng dan |
Thay ga |
|
被子 |
Bie zị |
Chăn mền |
|
抽屜 |
Chou ti |
Ngăn kéo |
|
置物櫃 |
Zhi wu gui |
tủ để dụng cụ |