|
【感覺篇 BỘ PHẬN CẢM GIÁC】 | ||
|
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
|
皮膚癢 |
Pí fu yảng |
ngứa |
|
頭皮癢 |
Tóu pí yảng |
ngứa đầu |
|
會痛嗎 |
Hui tong ma |
Có đau không |
|
口乾 |
kỏu gan |
Khô miện |
|
發燒 |
Fa shao |
sốt |
|
體溫 |
Tỉ wen |
Thân nhiệt |
|
脈搏 |
Mai pó |
mạch |
|
會冷嗎 |
Hui lẻng ma |
lạnh không |
|
會熱嗎 |
Hui re ma |
Nóng không |
|
呼吸 |
Hu xi |
thở |
|
呼吸困難 |
Hu xi kun nán |
Khó thở |
|
有沒有大小便 |
yỏu méi yỏu da xiảo bian |
Có đi dại tiểu tiện không |
|
咳嗽 |
Ké shou |
Viêm họng |
|
盜汗 |
Líu han |
đổ mồ hôi |