|
【06.照顧病人 CHĂM SÓC BỆNH NHÂN】 | ||
|
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
|
太太累不累 |
Tai tại lei bú lei |
Bà có mệt không |
|
我很累 |
wỏ hển lei |
Tôi mệt lắm |
|
休息一下 |
Xiu xí ýi xia |
nghỉ một lát |
|
我覺得全身酸疼 |
wỏ júe dẹ quán shen shuan tong |
Tôi thấi đau nhúc toàn thân |
|
那我把枕頭放高一點 |
Na wỏ bả zhẻn tóu fang gao yi diản |
thế thì tôi để gối cao một chút |
|
這樣舒服不舒服 |
Zhe yang shu fú bu shu fú |
thế này có thoải mái không |
|
醫生來給你看病 |
Yi sheng lái gẻi nỉ kan bing |
Bác sỹ đến khám bệnh cho ông |
|
今天你覺得怎麼樣 |
Jin tian nỉ júe dẹ zẻn me yang |
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào |
|
走路要小心 |
zỏu lu yao xiảo xin |
Đi bộ cần cẩn thận |
|
我肚子痛 |
wỏ du zị tong |
bụng tôi đau |
|
脹不脹 |
Zhang bú zhang |
Có chướng bụng không |
|
脹 |
Zhang |
Có |
|
你便秘嗎 |
Nỉ bian bi ma |
chị có bị táo bón không |
|
不, 但我吃不下 |
Bu, dan wỏ chi bú xia |
Không, nhung tôi không ăn được |
|
你吃不下也要吃一點, 身體才會快點好 |
nỉ chi bú xia ỷe yao chi yi diản, shen tỉ cái hui kuai diản hảo |
Không muốn ăn, cũng phải ăn một chút, như vậy mới nhanh khỏi bệnh |
|
我給你打針和吃藥 |
Wỏ gải nỉdả zhen hé chi yao |
Tôi sẽ tiêm và cho chị uống thuốc |
|
我很怕 |
wỏ hẻn ba |
Tôi sợ lắm |
|
不要怕, 我在旁邊幫你 |
Bú yao ba, wỏ zai fáng biang bang nỉ |
Không sợ, tôi ở bên cạnh giúp bạn |
| 你很痛, 我知道,你要要忍耐, 明天會好一點 | nỉ hẻn tong, wỏ zhi dao, nỉ yao rẻn nai míng tian hui hảo yi diản | bạn rất đau tôi biết, bạn ccần phải nhẫn nại, ngày mai sẽ tốt hơn |
|
已經睡覺了, 請不要打擾 |
wỏ ỷi jing shui jiao lẹ, qỉng bú yao dả rảo | Cô ấy ngủ rồi, đừng làm phiền cô ấy |
|
有人來看你 |
yỏu rén lái kan nỉ | Có người đến thăm anh |
|
舒服 |
Shu fú | thoải mái |
|
不舒服 |
Bu shu fú | Không khoẻ |
|
那裡痛 |
nả lỉ tong | Đau ở đâu |
|
頭痛 |
Tóu tong | Đau đầu |
|
關節痛 |
Guan jíe tong | Đau khớp |
|
眼睛痛 |
ỷan jing tong | Đau mắt |
|
心痛 |
Xin tong | Đau tim |
|
耳朵痛 |
Ẻ duo tong | Đau tai |
|
手痛 |
shỏu tong | Đau tay |
|
腳痛 |
jiảo tong | Đau chân |
|
吃藥 |
Chi yao | uống thuốc |
|
感冒 |
gản mao | cảm, cúm |
|
發燒 |
Fa shao | sốt |
|
鼻塞 |
Bí sai | tắc mũi |
|
流鼻水 |
Líu bí shủi | chẩy nước mũi |
|
打噴嚏 |
dả pen ti | hắt xì hơi |
|
醫生 |
Yi sheng | Bác sỹ |
|
護士 |
Hu shi | hộ sỹ |
|
醫院 |
Yi yuan | bệnh viện |
|
病房 |
Bing fáng | Phòng bệnh ( số) |
|
小心 |
xỉao xin | cẩn thận |
|
注意安全 |
Zhu yi an quán | Chú ý an toàn |
|
打開窗簾 |
dả kai chuang lián | mở rèm cửa |
|
床搖高一點 |
Chuáng yáo gao yi diản | giường cho cao một chút |
|
床搖低一點 |
Chuáng yáo di yi diản | giường cho thấp một chút |
|
下床 |
Xia chuáng | xuống giường |
|
走動 |
zỏu dong | Đi lại |
|
散步 |
San bu | Đi dạo |
|
穿 |
Chuan | mặc, đi, mang |
|
要不要穿鞋子 |
Yao bú yao chuan xíe zị | Có cần phải đi giầy không |
|
要不要穿外套 |
Yao bú yao chuan wai tao | Có cần phải mang áo khoác không |
|
要不要穿襪子 |
Yao bú yao chuan wa zị | Có phải đi tất không |
|
換衣服 |
Huan yi fú | Thay quần áo |
|
有沒有放屁 |
yỏu méi yỏu fang pi | Có đấnh rắm không |
|
皮膚癢 |
Pí fu yảng | ngứa |
|
頭皮癢 |
Tóu pí yảng | ngứa đầu |
|
口乾 |
kỏu gan | Khô miệng |
|
體溫 |
tỉ wen | Thân nhiệt |
|
會冷嗎 |
Hui lẻng ma | Có lạnh không |
|
會熱嗎 |
Hui re ma | Có nóng không |
|
咳嗽 |
Ké shou | Viêm họng |
|
呼吸困難 |
Hu xi kun nán | Khó thở |
|
流汗 |
Líu han | đổ mồ hôi |
|
很危險 |
hẻn wéi xiản | rất nguy hiểm |
| 你發燒了, 我要去告訢護士 | nỉ fa shao lẹ, wỏ yao qu gao shu hu shi | Ông sốt rồi, tôi có cần nói cho hộ lý không |