|
【衛生篇 BẢN VỆ SINH】 | ||
|
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
|
如雇主規定工作時間從早上六點開始, 女佣早上五點就要起床 |
Rú gu zhủgui ding gong zuo shí jian cúng zảo shang liu diản kai shỉ, nủ yong zảo shang wủ diản jiu yao jỉ chuáng | nếu chủ nhà quy định thời gian làm việc bắt đầu từ 6h sáng, lao động 5h có thể dậy |
|
首先女佣要整理自己的房間 |
shỏu xian nủ yong yao zhẻng lỉ zi jỉ dẹ fáng jian | đầu tiên lao động dọn dẹp phòng của LĐ |
|
潄口 |
Su kỏu | Xúc miệng |
|
梳頭 |
Shu tóu | chải đầu |
|
刷牙 |
Shua ýa | Đánh răng |
|
洗自己的衣服 |
xỉ zi jỉ dẹ yi fei | giặt quần áo của bản thân |
|
洗好了, 穿上清潔的衣服, 開始一天的工作 |
xỉ hảo lẹ, zhuan shang qing jíe dẹ yi fú, kai shỉ gong zuo | giặt xong, mặc quần áo |
|
起床 |
qỉ chuáng | ngủ dậy |
|
洗澡 |
xỉ zảo | tắm rửa |
|
洗頭 |
xỉ tóu | gội đầu |
|
洗臉 |
xỉ liản | rửa mặt |
|
毛巾 |
Máo jin | Khăn |
|
臉盆 |
liản pén | bồn rửa mặt |
|
肥皂 |
Féi zao | Xà phòng bánh |
|
洗手 |
xỉ shỏu | rửa tay |
|
洗腳 |
xỉ jiảo | rửa chân |
|
內褲 |
Nei ku | quần lót |
|
內衣 |
Nei yi | Áo lót |
|
絲襪 |
Si wa | tất giấy |
|
衣櫃 |
Yi gui | tủ áo |
|
梳子 |
Shu zị | lược |
|
鏡台 |
Jing tái | Gương |
|
浴缸 |
Uy gang | bồn tắm |
|
馬桶 |
mả tỏng | bệ xí |
|
洗面乳 |
xỉ mian rủ | sữa giửa mặt |
|
洗髮精 |
xỉ fả jing | dầu gội đầu |
|
牙膏 |
Ýa gao | Kem đánh giăng |
|
牙刷 |
Ýi shua | Bán trải đánh giăng |
|
潄口杯 |
Su kỏu bei | cốc xúc miệng |